MÔ TẢ SẢN PHẨM
– Sản phẩm dùng cho xe Tải nhẹ – Thương mại, chạy đường đô thị.
TÍNH NĂNG SẢN PHẨM
– Lốp không săm tubeless
– Phù hợp tiêu chuẩn : Jis D4230
– Kết cấu thép đặc biệt chịu tải cao, chịu va đập trên nhiều loại địa hình khác nhau.
– Rãnh gai được thiết kế theo dạng hướng dọc, dẫn đường tốt.
– Chạy tốt trên nhiều loại đường phức tạp.
– Rãnh gai có nhiều rảnh nhỏ chéo xen kẻ với nhau dễ điều khiển, giúp tản nhiệt tốt.
– Ba rảnh chính đảm bảo thoát nước tốt, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường
STT | Quy cách | PR | Loại | Chỉ số | Áp lực bơm | Tải trọng tối đa | Tốc độ tối đa | Bề rộng | Đường kính | Độ sâu gai | Trọng lượng | Rộng vành | |||
TT/TL | Tải | Tốc độ | kgf/cm2 | PSI | Đơn/kg | Đôi/kg | kg/h | mm | mm | Mm | kg | inch | |||
1 | 195R15C | 10 | TL | 116/144 | Q | 4.60 | 65 | 1250 | 1180 | 160 | 202 | 689 | 9.5 | 13.7 | 5.5 |
2 | 185R14C | 10 | TL | 108/107 | M | 4.60 | 65 | 1000 | 975 | 130 | 195 | 651 | 9.0 | 11.9 | 5.50 |
3 | 185R14C | 10 | 107/108 | M | 450 | 1000 | 975 | 130 | 652 | 8.59 | 11.667 | ||||
4 | 185R14C | 8 | TL | 102/100 | P | 4.50 | 65 | 840/800 | 1853/1765 | 150 | 188 | 650 | 8.5 | 10.5 | 5.5 |
5 | 195R14C | 8 | TL | 106/104 | P | 4.50 | 65 | 950/900 | 2094/1984 | 150 | 198 | 666 | 10 | 13.0 | 5.5 |
6 | 195R15C Milega | 8 | TL | 106/104 | R | 4.50 | 65 | 950/900 | 2095/1985 | 170 | 199 | 688 | 10 | 13.5 | 5.5J |